越南语学习网
越南语 家 分类词汇:家具 (Đồ nội thất)
日期:2025-03-21 11:20  点击:235
Ghế sofa - 沙发
 
Bàn - 桌子
 
Ghế - 椅子
 
Giường - 床
 
Tủ quần áo - 衣柜
 
Kệ sách - 书架
 
Tủ đồ - 衣橱
 
Tủ ngăn kéo - 抽屉柜
 
Bàn đầu giường - 床头柜
 
Gương - 镜子
 
Thảm - 地毯
 
Rèm cửa - 窗帘
 
Ghế bành - 扶手椅
 
Ghế đẩu - 凳子
 
Kệ TV - 电视柜 
分享到:

顶部
04/02 09:30
首页 刷新 顶部