越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语 家 分类词汇:家具 (Đồ nội thất)
日期:
2025-03-21 11:20
点击:
235
Ghế sofa - 沙发
Bàn - 桌子
Ghế - 椅子
Giường - 床
Tủ quần áo - 衣柜
Kệ sách - 书架
Tủ đồ - 衣橱
Tủ ngăn kéo - 抽屉柜
Bàn đầu giường - 床头柜
Gương - 镜子
Thảm - 地毯
Rèm cửa - 窗帘
Ghế bành - 扶手椅
Ghế đẩu - 凳子
Kệ TV - 电视柜
分享到:
上一篇:
越南语 家 分类词汇:房间 (Các phòng trong nhà)
下一篇:
越南语 家 分类词汇:家电 (Đồ gia dụng)
04/02 09:30