越南语学习网
越南语 家 分类词汇:家电 (Đồ gia dụng)
日期:2025-03-21 11:20  点击:271
Tủ lạnh - 冰箱
 
Bếp - 炉灶
 
Lò vi sóng - 微波炉
 
Máy giặt - 洗衣机
 
Máy rửa bát - 洗碗机
 
Máy sấy - 烘干机
 
Máy hút bụi - 吸尘器
 
Quạt - 风扇
 
Điều hòa - 空调
 
Tivi - 电视
 
Lò nướng - 烤箱
 
Máy xay sinh tố - 搅拌机
 
Máy pha cà phê - 咖啡机
 
Bàn là - 熨斗
 
Máy nướng bánh mì - 烤面包机 
分享到:

顶部
04/02 09:18
首页 刷新 顶部