Mạnh như hổ
意思:像老虎一样强壮
场景:形容力量强大。
Nhanh như sóc
意思:像松鼠一样快
场景:形容动作敏捷。
Khôn như cáo
意思:像狐狸一样聪明
场景:形容狡猾或机智。
Hiền như bụt
意思:像佛一样善良
场景:形容性格温和。
Lì như trâu
意思:像牛一样固执
场景:形容倔强。
四、动物相关谚语(Tục ngữ về động vật)
Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
意思:狗仗人势,鸡仗窝近
寓意:依靠熟悉的环境或势力。
Con cá lớn nuốt con cá bé
意思:大鱼吃小鱼
寓意:弱肉强食。
Chó chê mèo lắm lông
意思:狗嫌猫毛多
寓意:自己有问题还嘲笑别人。
Ếch kêu uôm uôm, ao thu đầy nước
意思:青蛙呱呱叫,池塘水满
寓意:形容环境与现象的关系。
Nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà
意思:袖子里养蜜蜂,家里养狐狸