越南语学习网
越南语动物分类词汇:趣味表达
日期:2025-03-31 16:39  点击:206
Mèo khen mèo dài đuôi
 
意思:猫夸自己尾巴长
 
场景:形容自夸。
 
Chó ngáp phải ruồi
 
意思:狗打哈欠吃到苍蝇
 
场景:形容意外的好运。
 
Gà mái đẻ trứng vàng
 
意思:母鸡下金蛋
 
场景:形容意外之财。
 
Cá không ăn muối cá ươn
 
意思:鱼不吃盐会变臭
 
场景:形容不听劝告会吃亏。 
分享到:

顶部
04/02 09:35
首页 刷新 顶部