副词mất的用法
mất置于谓语动词后,分别表示:
1、已发生或可能发生之事是主体所不希望发生的。
-Các bạn nhanh lên đi,kẻo muộn mất.
你们快点啊,否则就晚了。
-Nó quên mất hết tất cả.
他把一切都忘了。
-Nó bỏ mất cái cặp trên xe buýt.
他把皮夹落在公交车上了。
2、后接数词,用来计算所花费的时间、金钱等。在这种场合,可用hết代替mất,意思不变。
-Từ nhà đến cơquan phải mất(hết)nửa tiếng đồng hồ.
从家到机关要用半个小时。
-Mỗi ngày nó đều tiêu mất(hết)một vé.
每天他都花掉100美元。