cao(高) thấp(低)
nhanh快 chậm慢
mớI 新 cũ旧
dài 长 ngắn短
già 老 trẻ 年轻
nhiều 多 ít少
lớn大 nhỏ小
rộng宽 hẹp 窄
tốt好 xấu坏
đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑
nóng热 lạnh (rét )冷
sạch干净 bẩn脏
khoẻ mạnh健康 mập béo胖 ốm (gầy)瘦
vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷
bình tĩnh 冷静 cang thẳng紧张
no (饱)---- đói (饿)
cưối (末)sau(后)---- trước(前)
tròn (圆)---- vuông(方)
hơn (多)---- kém(少)
phải (右)(是)---- trái (左)(非)
chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)
bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)
trên (上)---- dưới (下)
trong (里)---- ngoài (外)
đen (黑)---- trắng(白)
gần (近)---- xa (远)
nghèo (穷)---- giầu (富)
越南语部分反义词词汇
日期:2011-06-13 17:37 点击:4328
- 上一篇:越南语昆虫与爬行类词汇
- 下一篇:越南语服装词汇