彩礼quà cưới
订婚戒子nhẫn cưới
未婚夫chồng chưa cưới
未婚妻vợ chưa cưới
准新郎chú rể tương lai
准新娘cô dâu tương lai
试婚sống chung thử
抢婚cưỡng hôn
私奔nam nữ rủ nhau chạy đi nơi khác sinh sống
包办婚姻hôn nhân do gia đình sắp đặt
自由婚姻tự do hôn nhân
早婚tảo hôn
晚婚lập gia đình muộn
再婚tái hôn
婚姻介绍人người mai mối
婚姻介绍所phòng môi giới hôn nhân
婚姻指导hướng dẫn hôn nhân
婚龄 tuổi kết hôn
婚前体检 kiểm tra sức khỏe trước khi cưới
结婚许可证giấy phép kết hôn
结婚登记đăng ký kết hôn
结婚证书giấy hôn thú
重婚trùng hôn (nam lấy 2 vợ hoặc nữ lấy 2 chồng )
离婚ly hôn
夫妻财产协议giấy xá nhận tài sản của vợ chồng
离婚证书 giấy chứng nhận li hôn
新娘 cô dâu
新郎chú rể
结婚者người kết hôn
新婚夫妇vợ chồng mới cưới
伴郎phù rể
伴娘phù dâu
挽新娘裙裾女童 cô gái nâng váy cưới cho cô dâu
女花童cô gái ôm hoa
主婚人chủ hôn
司仪người điều khiển buổi lễ
迎宾员người đón khách
贺客khách đến chúc mừng
媒人ông mai bà mối
媒婆bà mai
公公bố chồng