越南语学习网
越南语婚礼词汇 2
日期:2012-09-20 23:04  点击:1915

 

结婚kết hôn

指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

求婚  cầu hôn

订婚đính hôn

订亲ăn hỏi

聘礼sính lễ


分享到:

顶部
11/26 18:23
首页 刷新 顶部