越南语学习网
越南语礼节词汇 2
日期:2012-09-22 22:44  点击:2740

 

国际劳动节ngày Quốc tế lao động

青年节ngày Thanh niên

国际儿童节ngày Quốc tế thiếu nhi

建军节ngày Thành lập quân đội

中秋节tết Trung thu

月饼bánh Trung thu

赏月ngắm trăng

国庆节ngày Quốc khánh

重阳节tết Trùng dương ( ngày 9/9 âm lịch )

圣诞节lễ Giáng sinh

圣诞夜đêm Giáng sinh

圣诞树cây Noel

圣诞老人ông già Noel

圣诞节礼物quà Noel

圣诞卡thiệp Noel

新年礼物quà tết

贺年卡thiệp chúc mừng năm mới

国定假日ngày nghỉ do nhà nước qui định

喜庆日ngày vui

例假nghỉ theo thường lệ

宗教节日ngày hội tôn giáo

半日休假  nghỉ nửa ngày

公共假日ngày nghỉ chung

生日sinh nhật

过生日tổ chức sinh nhật

满月酒tiệc đầy tháng

周岁生日thôi nôi

周岁酒thôi nôi

生日蛋糕bánh ga-tô mừng sinh nhật

生日蜡烛nến sinh nhật

生日礼物quà sinh nhật

生日卡thiệp mừng sinh nhật

生日舞会vũ hội sinh nhật

生日宴会tiệc sinh nhật

生日贺词lời chúc sinh nhật

寿辰ngày mừng thọ

拜寿mừng thọ

祝寿chúc thọ

寿面món mì mừng thọ

寿礼quà mừng thọ

寿星thọ tinh

寿烛nến mừng thọ

寿桃cây đào mừng thọ

寿幛bức tượng mừng thọ

诞辰ngày sinh

请贴thiệp mời

开幕式lễ khai mạc

剪彩cắt băng khánh thành

剪彩用的彩带dải lụa khánh thành

落成典礼lễ khánh thành

颁奖典礼lễ trao giải

就职典礼lễ nhậm chức

奠基礼lễ động thổ

升旗典礼lễ chào cờ

降旗典礼lễ hạ cờ

向国旗致敬chào cờ

闭幕式lễ bế mạc

欢迎辞lời chào mừng

开幕辞diễn văn khai mạc


分享到:

顶部
11/26 18:44
首页 刷新 顶部