闭幕辞diễn văn bế mạc
司仪người điều hành buổi lễ
主持chủ trì
迎宾员người đón khách
宾客khách mời
贵宾quí khách
嘉宾khách đặt tiệc
上宾thượng khách
国宾quốc của nhà nước
国宴 quốc yến
欢迎宴会tiệc chào đón
饯行宴会tiệc tiễn đưa
阅兵式lễ duyệt binh
仪仗队đội danh dự
军乐队 ban quân nhạc
指挥杖gậy chỉ huy dàn nhạc
鸣礼炮bắn pháo chào mừng
检阅台lễ đài duyệt binh
红地毯thảm đỏ
奠基đặt nền tảng ,đổ móng
奠基石đá đặt móng
节日游行diễu hành trong ngày hội
持权杖者giương quyền trượng trong đội diễu hành
彩车xe hoa
彩球bóng màu
彩旗cờ màu
彩带dải lụa màu
张灯结彩treo đèn kết hoa