越南语学习网
越南语礼节词汇3
日期:2012-09-22 22:45  点击:1925

 

闭幕辞diễn văn bế mạc

司仪người điều hành buổi lễ

主持chủ trì

迎宾员người đón khách

宾客khách mời

贵宾quí khách

嘉宾khách đặt tiệc

上宾thượng khách

国宾quốc của nhà nước

国宴   quốc yến

欢迎宴会tiệc chào đón

饯行宴会tiệc tiễn đưa

阅兵式lễ duyệt binh

仪仗队đội danh dự

军乐队  ban quân  nhạc

指挥杖gậy chỉ huy dàn nhạc

鸣礼炮bắn pháo chào mừng

检阅台lễ đài duyệt binh

红地毯thảm đỏ

奠基đặt nền tảng ,đổ móng

奠基石đá đặt móng

节日游行diễu hành trong ngày hội

持权杖者giương quyền trượng trong đội diễu hành

彩车xe hoa

彩球bóng màu

彩旗cờ màu

彩带dải lụa màu

张灯结彩treo đèn kết hoa


分享到:

顶部
11/26 18:37
首页 刷新 顶部