越南语学习网
越南语旅游词汇
日期:2012-09-22 22:58  点击:3041

 

游客 du khách

旅游业 ngành du lịch

旅游代理 đại lý du lịch

旅游服务 dịch vụ du lịch

导游 hướng dẫn viên du lịch

专职旅游向导 người hướng dẫn du lịch chuyên trách

国际导游 hướng dẫn viên du lịch quốc tế

旅游证件 thẻ du lịch

导游手册 sổ tay hướng dẫn  du lịch

旅游指南 sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch

游览图 bản đồ du lịch

折叠式旅行地图 bản đồ du lịch loại gấp

旅行支票 ngân phiếu du lịch

旅游护照 hộ chiếu du lịch

旅游路线 tuyến du lịch

旅程 lộ trình chuyến du lịch

旅游日记 nhật ký du lịch

旅行距离 khoảng cách du lịch

旅行目的地 nơi đến du lịch

旅费 tiền chi phí chuyến du lịch

旅游旺季 mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )

旅游淡季 mùa ít khách du lịch

旅游萧条 mùa du lịch bị sa sút

旅游高峰期 thời kỳ cao điểm du lịch

旅行来回双程票 vé du lịch khứ hồi

敲诈游客(游客被宰)bắt chẹt khách du lịch

旅游纪念品 hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch

游客接待站 điểm tiếp đón du khách

旅客住宿点 nơi ở của du khách

旅游宾馆 khách sạn du lịch

旅行者(游客)người đi du lịch ,du khách

旅伴 bạn du lịch

外国游客 du khách nước ngoài

乘飞机旅行者 du khách đi máy bay

背包族旅行者 khách du lịch ba lô

周末渡假客 người đi du lịch cuối tuần

郊游野餐者 người đi picnic

海上旅行者người đi du lịch trên biển


分享到:

顶部
11/26 18:41
首页 刷新 顶部