越南语学习网
越南语外贸词汇
日期:2012-09-23 22:00  点击:2595

 

省外贸公司công ty ngoại thương của tỉnh
市外贸公司công ty ngoại thương của thành phố
县外贸公司công ty ngoại thương của huyện
国际贸易公司công ty ngoại thương quốc tế
外贸局cục ngoại thương
商品检验局cục kiểm nghiệm hàng hóa
进出口公司công ty xuất nhập khẩu
国内贸易mậu dịch trong nước
对外贸易mậu dịch đối ngoại
对外贸易区khu mậu dịch đối ngoại
贸易大国cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn )
进出口商行doanh nghiệp xuất nhập khẩu
进口国nước nhập khẩu
出口国nước xuất khẩu
贸易伙伴bạn hàng
贸易竞争对手đối thủ cạnh tranh mậu dịch
贸易代表团đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại
谈判人người đàm phán
谈判代表đoàn đại biểu đàm phán
批发价giá bán buôn ( bán sỉ )
商标名tên thương mại ,tên nhãn hiệu thương phẩm
贸易顺差xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa
贸易逆差nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt
外贸顺差xuất siêu ( ngoại thương )
外贸逆差nhập siêu
代理商doanh nghiệp đại lý
制造商doanh nghiệp sản xuất , nhà sản xuất
批发商hãng bán buôn ,nhà phân phối
进口商doanh nghiệp nhập khẩu ,nhà nhập khẩu
出口商doanh nghiệp xuất khẩu ,nhà xuất khẩu
买方bên mua
卖方bên bán
发货人người gửi hàng ,người bán hàng
收货人người nhận hàng
自由贸易tự do mậu dịch
自由贸易区khu vực tự do mậu dịch
进口贸易mậu dịch thương mại nhập khẩu
出口贸易mạu dịch thương mại xuất khẩu
转口贸易mậu dịch chuyển khẩu
双边贸易mậu dịch song phương
多边贸易mậu dịch đa phương
互惠贸易mậu dịch tương hỗ ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
易货贸易mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng
补偿贸易mậu dịch bù trừ
边境贸易biên mậu ( mậu dịch biên giới )
中介贸易mậu dịch qua trung gian
海运贸易mậu dịch đường biển
无形贸易mậu dịch vô hình
有形贸易mậu dịch hữu hình
过境贸易mậu dịch quá cảnh
自由港cảng tự do
通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước
装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng
装运港cảng xếp hàng vận chuyển
出发港cảng xuất phát
到达港cảng đến
交货港cảng giao hàng
进口港cảng nhập khẩu


分享到:

顶部
11/30 07:25
首页 刷新 顶部