低热(烧) sốt nhẹ
高热(烧) sốt cao
寒战rét run
头痛đau đầu
失眠mất ngủ
心悸hồi hộp
昏迷ngất
休克sốc
牙疼đau răng
胃痛đau dạ dày
关节痛đau khớp
腰痛đau lưng
胸痛tức ngực , đau ngực
急性腹痛đau bụng cấp tính
全身疼痛toàn thân đau nhức
食欲不振chán ăn
恶心buồn nôn
呕吐nôn mửa
腹胀chướng bụng
慢性腹泻tiêu chảy mãn tính
慢性便泌táo bón mãn tính ( khó đại điện )
肝肿大gan to
发烧sốt
头昏眼花đầu váng mắt hoa
耳鸣ù tai
越南语医院词汇 4
日期:2012-10-08 20:57 点击:2546