肝硬化sơ gan
肠梗阻tắc ruột
肾结石sỏi thận
膀胱结石sỏi bàng quang
尿道出血xuất huyết đường tiết niệu
尿闭(尿不出) bí đái
尿毒症bệnh urê huyết
子宫下垂sa dạ con
月经不调kinh nguyệt không đều
痛经hành kinh đau bụng
早产đẻ non
流产sẩy thai
死产đẻ ra thai nhi bị chết
胎位不正thai ngược
良性肿瘤u lành
恶性肿瘤u ác tính
肺癌ung thư phổi
淋巴瘤ung thư hạch bạch huyết
脑瘤u não
骨癌ung thư xương
胃癌ung thư dạ dày
食道癌ung thư thực quản
肝癌ung thư gan
乳癌ung thư vú
子宫癌ung thư tử cung
血管瘤ung thư huyết quản
腺瘤ung thư các tuyến (mồ hôi )
纤维瘤u sơ
早期癌tiền ung thư
癌扩散ung thư lan toả
转移性癌ung thư di căn
疝气bệnh sa bìu dái,sa đì
腹股沟疝thoát vị bẹn
神经衰弱suy nhược thần kinh
偏头痛chứng đau nửa đầu
三叉神经痛đau đôi thần kinh não thứ 5
坐骨神经痛đau thần kinh toạ
越南语疾病词汇
日期:2012-10-08 20:59 点击:3853