越南语学习网
越南语肉类词汇2
日期:2012-10-08 21:08  点击:1643

里脊肉thịt  sườn sụn

肉丁thịt thái hạt lựu

猪头肉thịt thủ ( lợn )

鲜肉thịt tươi

肉丸thịt viên

咸肉thịt ướp mặn

猪心tim lợn

火腿肠xúc xích


分享到:

顶部
11/26 23:20
首页 刷新 顶部