海鲜hải sản tươi
海味món ăn hải sản ,đồ biển
甲鱼ba ba
海鱼cá biển
鲳鱼cá chim
刀鱼cá đao
黄鱼cá hoa vàng
带鱼cá hố
海鳗cá lạc
沙丁鱼cá sác đin
凤尾鱼cá lành canh
墨鱼cá mực
鳕鱼cá tuyết
蠔con hàu
章鱼con mực phủ ( bạch tuộc )
蛏子con nghêu
海蛰con sứa
海蟹cua biển
海参hải sâm
海螺ốc biển
蜗牛ốc sên
紫菜rau câu ( tảo tía )
海带tảo biển nâu ( đông y gọi là côn bố "昆布" )
虾tôm
对虾tôm he
龙虾tôm hùm
越南语水产品词汇
日期:2012-10-08 21:20 点击:4097