虾皮tôm tép ( ruốc khô )
虾仁tôm bóc vỏ
河鲜cá ,tôm nước ngọt
河鱼cá nước ngọt
鲤鱼cá chép
鲫鱼cá diếc ( cá giếc )
鲑鱼cá hồi
乌鱼( 斑鱼) cá quả
桂鱼cá quế
鳊鱼cá vền
河豚cá nóc
白鲢鱼cá mè trắng
泥鳅cá trạch
草鱼cá trắm đen
蛤蜊con sò
河蟹cua sông ,cua đồng
河蚌hến ,trai sông
鳝鱼lươn
田螺ốc đồng
螺蛳ốc nước ngọt
淡水虾tôm nước ngọt
河虾tôm sông ( tôm nước ngọt )
鱼肚bong bóng cá
鱼肉泥(经过加工捣碎)cá xay
咸鱼cá muối ( cá mặn )
鱼翅vây cá
越南语水产品词汇2
日期:2012-10-08 21:25 点击:4226