饼干bánh bích quy
甜饼干bánh quy ngọt
什锦饼干bánh quy thập cẩm
脆酥饼干bánh quy giòn
薄脆饼干bánh quy mỏng
华夫(桂花卷)饼干bánh quế ,bánh thánh
酒香饼干bánh quy mùi rượu
奶油夹心饼干banh quy kẹp bơ
奶油苏打饼干bánh quy cream
巧克力饼干bánh quy sôcôla
曲奇饼干bánh quy ngọt
白兰地姜汁饼干bánh quy nước gừng brandy
面包bánh mì
奶油面包bánh mì bơ
小圆面包bánh mì tròn nhỏ
白面包bánh mì trắng
黑面包bánh mì đen
牛角面包bánh sừng bò
香肠面包bánh mì kẹp xúc xích nóng
法式面包bánh mì kiểu Pháp
纯天然发酵面包bánh mì lên men tự nhiên
面包卷ổ bánh mì
奶酪面包卷ổ bánh mì pho mát
咖啡面包卷ổ bánh mì cà phê
棒状面包卷ổ bánh mì dài
蛋糕bánh ga tô
多层蛋糕bánh ga tô tầng
板栗蛋糕bánh ga tô nhân hạt dẻ
冰淇淋蛋糕bánh ga tô kem
果仁蛋糕bánh ga tô hạnh nhân
水果蛋糕bánh ga tô nhân hoa quả
越南语糕点词汇
日期:2012-10-28 22:04 点击:2633