越南语学习网
越南语糕点词汇
日期:2012-10-28 22:04  点击:2633

饼干bánh bích quy

甜饼干bánh quy ngọt

什锦饼干bánh quy thập cẩm

脆酥饼干bánh quy giòn

薄脆饼干bánh quy mỏng

华夫(桂花卷)饼干bánh quế ,bánh thánh

酒香饼干bánh quy mùi rượu

奶油夹心饼干banh quy kẹp bơ

奶油苏打饼干bánh quy cream

巧克力饼干bánh quy sôcôla

曲奇饼干bánh quy ngọt

白兰地姜汁饼干bánh quy nước gừng brandy

面包bánh mì

奶油面包bánh mì bơ

小圆面包bánh mì tròn nhỏ

白面包bánh mì trắng

黑面包bánh mì đen

牛角面包bánh sừng bò

香肠面包bánh mì kẹp xúc xích nóng

法式面包bánh mì kiểu Pháp

纯天然发酵面包bánh mì lên men tự nhiên

面包卷ổ bánh mì

奶酪面包卷ổ bánh mì pho mát

咖啡面包卷ổ bánh mì cà phê


棒状面包卷ổ bánh mì dài

蛋糕bánh ga tô

多层蛋糕bánh ga tô tầng

板栗蛋糕bánh ga tô nhân hạt dẻ

冰淇淋蛋糕bánh ga tô kem

果仁蛋糕bánh ga tô hạnh nhân

水果蛋糕bánh ga tô nhân hoa quả


分享到:

顶部
11/26 23:47
首页 刷新 顶部