软性饮料đồ uống nhẹ (không cồn )
方便饮料đồ uống liền
巧克力饮料nước sôcôla
汽水nước ngọt
矿泉水nước khoáng
果汁汽水nước hoa quả có ga
橙汁汽水nước cam có ga
橙汁nước cam
柠檬汽水nước chanh có ga
椰汁nước dừa
牛奶sữa bò
麦乳精饮料nước uống mạch nha
冰淇淋苏打水sô đa kem
啤酒bia
瓶装啤酒bia chai
听装啤酒bia lon
黑啤酒bia đen
越南语饮料词汇
日期:2012-10-28 22:05 点击:4291