越南语学习网
越南语饮料词汇
日期:2012-10-28 22:05  点击:4291

软性饮料đồ uống nhẹ (không cồn )

方便饮料đồ uống liền

巧克力饮料nước sôcôla

汽水nước ngọt

矿泉水nước khoáng

果汁汽水nước hoa quả có ga

橙汁汽水nước cam có ga

橙汁nước cam

柠檬汽水nước chanh có ga

椰汁nước dừa

牛奶sữa bò

麦乳精饮料nước uống mạch nha

冰淇淋苏打水sô đa kem

啤酒bia

瓶装啤酒bia chai

听装啤酒bia lon

黑啤酒bia đen


分享到:

顶部
11/26 23:27
首页 刷新 顶部