麦芽啤酒bia mạch nha
苦啤酒bia đắng
低度啤酒loại bia nhẹ
姜啤bia gừng
淡(低度)啤酒bia nhạt
大米啤酒bia gạo
干姜水nước gừng khô
酒rượu
茅台酒rượu Mao Đài
瓶装酒rượu chai
开胃酒rượu khai vị
姜酒rượu gừng
橙酒rượu cam
苦艾酒rượu apsin (rượu ngải đắng )
马提尼酒rượu gin pha với rượu martini
麦芽酒rượu mạch nha
米酒rựou gạo
白兰地甜酒rượu ngọt brandy
花雕酒rượu vang Hoa Điêu
夏布利酒(原汁白葡萄酒) rượu vang trắng nguyên chất
香摈酒rượu sâm banh
雪利酒(西班牙) rượu Tây Ban Nha
味美思酒rượu vecmut
杜松子酒rượu gin
杜松子汽酒rượu gin có ga
果味酒rượu hoa quả
苹果酒rượu táo
葡萄酒rượu nho (rượu vang )
红葡萄酒rượu vang đỏ
白葡萄酒rượu vang trắng
烈性酒(酒度数较高) rượu mạnh
威士忌甜酒rượu whisky ngọt
伏特加兑马提尼酒rượu vodka martini
伏特加rượu vodka
白兰地酒rượu brandy
越南语酒类词汇
日期:2012-10-28 22:07 点击:3263