越南语学习网
越南语酒类词汇
日期:2012-10-28 22:07  点击:3263

麦芽啤酒bia mạch nha

苦啤酒bia đắng

低度啤酒loại bia nhẹ

姜啤bia gừng

淡(低度)啤酒bia nhạt

大米啤酒bia gạo

干姜水nước gừng khô

酒rượu

茅台酒rượu Mao Đài

瓶装酒rượu chai

开胃酒rượu khai vị

姜酒rượu gừng

橙酒rượu cam

苦艾酒rượu apsin (rượu ngải đắng )

马提尼酒rượu gin pha với rượu martini

麦芽酒rượu mạch nha

米酒rựou gạo

白兰地甜酒rượu ngọt brandy

花雕酒rượu vang Hoa Điêu

夏布利酒(原汁白葡萄酒) rượu vang trắng nguyên chất

香摈酒rượu sâm banh

雪利酒(西班牙) rượu Tây Ban Nha

味美思酒rượu vecmut

杜松子酒rượu gin

杜松子汽酒rượu gin có ga

果味酒rượu hoa quả

苹果酒rượu táo

葡萄酒rượu nho (rượu vang )

红葡萄酒rượu vang đỏ

白葡萄酒rượu vang trắng

烈性酒(酒度数较高) rượu mạnh

威士忌甜酒rượu whisky ngọt

伏特加兑马提尼酒rượu vodka martini

伏特加rượu vodka

白兰地酒rượu brandy


分享到:

顶部
11/26 23:31
首页 刷新 顶部