越南语学习网
越南语配料词汇
日期:2012-10-28 22:08  点击:2613

食糖đường ăn

砂糖đường cát

白糖đường trắng

精制糖đường tinh chế ,đường tinh luyện

方糖块đường miếng

冰糖đường phèn

金字塔形糖块viên đường hình nón

糖粉đường bột ,đường xay

盐巴muốn ăn

食油dầu ăn

精制油dầu tinh chế

植物油dầu thực vật

黄豆油dầu đậu nành

花生油dầu lạc

菜籽油dầu cải

色拉油dầu salad

椰子油dầu dừa

橄榄油dầu trám,dầu ô liu

柠檬油dầu chanh

柠檬奶油bơ chanh

芝麻油dầu vừng

方便食品thực phẩm ăn liền

方便面(快餐面) mì ăn liền

果酱mứt hoa quả ướt,công fi-tuya
 


分享到:

顶部
11/26 23:32
首页 刷新 顶部