什锦果酱mứt hoa quả thập cẩm
橙子酱nước cam đặc (công fi-tuya cam )
梅子酱nước ép mơ (công fi-tuya mơ )
柠檬酱công fi-tuya chanh
草莓酱công fi tuya dâu tây
苹果酱nước táo đặc (công fi - tuya táo )
芥酱tương cải
番茄酱tương cà chua
花生酱tương lạc đặc
芝麻酱tương vừng
豆瓣酱tương đậu nành
大米gạo
珍珠大麦đại mạch trân châu
燕麦片yến mạch
粗面粉bột mì thô
西米cọ sagu
面条mì sợi
通心面mì ống
糯米gạo nếp
越南语食物词汇
日期:2012-10-28 22:10 点击:4562