越南语学习网
越南语水果词汇2
日期:2012-11-01 22:18  点击:3264

 

苹果táo tây

苹果核hạt táo

苹果皮vỏ táo

苹果汁nước táo

梨quả lê

莱阳梨lê Lai Dương

砀山梨lê Đãng Sơn

雪梨lê tuyết

冬梨lê mùa đông

白梨bạch lê (lê trắng )

梨核hạt lê

橙子cam

橘子quýt

红橘  quýt đỏ

无籽橘quýt không có hạt

橙子皮vỏ cam

橘子皮vỏ quýt

甜橙cam ngọt

酸橙cam chua

香蕉chuối tiêu

蕉皮vỏ chuối

剥香蕉bóc quả chuối

芭蕉chuối ta

草莓quả dâu tây

乌梅mai đen

菠萝quả dứa

李果quả mận

桃形李mận lai đào

鲜荔枝quả vải tươi

干荔枝quả vải khô

荔枝肉cùi vải

金橘quất vàng

桃子quả đào

桃肉cùi đào

水蜜桃đào mật

蟠桃cây bàn đào ( đào tiên )

毛桃đào lông ( đào dại )


分享到:

顶部
11/30 11:01
首页 刷新 顶部