枣táo
枣核hột táo
橄榄quả trám
黑橄榄(乌榄) quả trám đen ( Bằng Tường có bán )
青梅cây thanh mai ( mơ xanh )
海棠果quả hải đường
无花果quả sung
石榴cây lựu
杨梅(cây ,quả ) dương mai
杨桃khế
杏仁hạnh nhân
龙眼(桂圆) long nhãn ( quả nhãn )
桂圆肉cùi nhãn
木瓜quả đu đủ
肉质果quả có cùi
坚硬果壳vỏ của quả có vỏ cứng
核桃仁nhân hồ đào
热带水果hoa quả vùng nhiệt đới
亚热带水果hoa quả vùng á nhiệt đới
小种类的水果loại quả nhỏ
属于水果种类thuộc về loại hoa quả
应时采摘đúng thời vụ
应时上市的瓜果dưa quả đúng thời vụ
夏令水果hoa quả mùa hè
无核水果quả không hạt
容易腐烂的水果hoa quả dễ thối dập
熟透chín
未成熟chưa chín ( còn xanh )
早熟的chín sớm
晚熟的chín muộn
水果罐头hoa quả đóng hộp
越南语水果词汇4
日期:2012-11-01 22:24 点击:3697