越南语学习网
越南语足球词汇
日期:2012-11-01 22:26  点击:1856

足球场sân bóng đá

球门cầu môn

球门网lưới cầu môn

球门拄cột cầu môn

端线vạch khung thành

边线đường biên

中线trung tuyến

罚球区khu phạt bóng

罚球点điểm phạt bóng

罚任意球phạt trực tiếp

罚点球phạt 11 mét

角球区khu đá phạt góc

角旗cờ góc sân

角球bóng đá phạt góc

开球khai cuộc

传球chuyền bống

长传chuyền dài

短传chuyền ngắn

头顶传球,顶球đánh đầu

脚内侧传球chuyền bóng bằng má trong

脚外侧传球chuyền bóng bằng má ngoài

接球đón bóng

截球cắt bóng

把球踢出去đá bóng đi

停球dừng bóng

手球dùng tay chạm bóng

球门球bóng trong cầu môn

带球,传球dắt bóng ( chuyền bóng )

勾球mốc bóng

空中传球chuyền bóng trên không

三角传球bật tường

争球tranh bóng

内勾球móc bóng trong 


分享到:

顶部
11/27 01:23
首页 刷新 顶部