外勾球móc bóng ngoài
界外球bóng ngoài biên
顺风球bóng xuôi gió
逆风球bóng ngược gió
死球bóng chết
阻截chặn cản
卧地铲球xoạc bóng
随跑随带球vừa chạy vừa chuyển bóng
射门sút vào gôn
凌空踢球đá volley ( câu bóng )
假动作động tác giả
踢腿đá vào cẳng chân
故意用腿绊倒对方cố ý chèn chân làm ngã đối phương
混战hỗn chiến
越位việt vị
撞人va chạm
合法撞人va chạm đúng luật
用肩膀撞人dùng vai hích
盯人đeo bám
躲闪né tránh
危险动作động tác nguy hiểm
粗鲁动作động tác thô bạo
警告nhắc nhở
职业队đội chuyên nghiệp
业余队đội nghiệp dư
足球队员cầu thủ
出场队员cầu thủ ra sân ( thi đấu )
替补队员cầu thủ dự bị
队友đồng đội
左翼cánh tả ( bên trái )
右翼cánh hữu ( bên phải )
左前锋tiền đạo trái
右前锋tiền đạo phải
中锋tièn đạo giữa ( trung phong )
左内锋tiền đạo giữa trái
右内锋tiền đạo giữa phải
左边锋tiền đạo bên trái
右边锋tiền đạo bên phải
前卫tiền vệ
左前卫tiền vệ trái
右前卫tiền vệ phải
越南语足球词汇2
日期:2012-11-03 00:04 点击:1636