越南语学习网
越南语足球词汇2
日期:2012-11-03 00:04  点击:1636

外勾球móc bóng ngoài

界外球bóng ngoài biên

顺风球bóng xuôi gió

逆风球bóng ngược gió

死球bóng chết

阻截chặn cản

卧地铲球xoạc bóng

随跑随带球vừa chạy vừa chuyển bóng

射门sút vào gôn

凌空踢球đá volley ( câu bóng )

假动作động tác giả

踢腿đá vào cẳng chân

故意用腿绊倒对方cố ý chèn chân làm ngã đối phương

混战hỗn chiến

越位việt vị

撞人va chạm

合法撞人va chạm đúng luật

用肩膀撞人dùng vai hích

盯人đeo bám

躲闪né tránh

危险动作động tác nguy hiểm

粗鲁动作động tác thô bạo

警告nhắc nhở

职业队đội chuyên nghiệp

业余队đội nghiệp dư

足球队员cầu thủ

出场队员cầu thủ ra sân ( thi đấu )

替补队员cầu thủ dự bị

队友đồng đội

左翼cánh tả ( bên trái )

右翼cánh hữu (  bên phải )

左前锋tiền đạo trái

右前锋tiền đạo phải

中锋tièn đạo giữa ( trung phong )

左内锋tiền đạo giữa trái

右内锋tiền đạo giữa phải

左边锋tiền đạo bên trái

右边锋tiền đạo bên phải

前卫tiền vệ

左前卫tiền vệ trái

右前卫tiền vệ phải


分享到:

顶部
11/30 10:19
首页 刷新 顶部