越南语学习网
越南语足球词汇3
日期:2012-11-03 00:09  点击:1305

中卫trung vệ

后卫hậu vệ

守门员thủ môn

上半场hiệp 1

下半场hiệp 2

教练员huấn luyện viên

裁判trọng tài

巡边员trọng tài biên

计分员trọng tài bàn

队长đội trưởng

领队ông bầu

预赛đấu loại

半决赛bán kết

决赛chung kết

赛前训练tập huấn trước khi đấu

护胫cái bảo vệ cổ

护腿bao che ống quyền

护膝cái bao che đầu gối

足球鞋giày đá bóng

钉些giày đinh

足球袜tất đá bóng

球衣áo cầu thủ

球裤quần cầu thủ


分享到:

顶部
11/27 01:43
首页 刷新 顶部