乒乓球台bàn bóng bàn
台面mặt bàn
左半区nửa bàn bên trái
右半区nửa bàn bên phải
台角góc bàn
台边mép bàn
网lưới
网架giá lưới
球拍vợt bóng bàn
拍身thân vợt
海绵拍vợt mút
橡胶拍vợt cao su
正确握拍方法cách cầm vợt chuẩn
直拍握法cách cầm vợt dọc
横拍握法cách cầm vợt ngang
执拍手tay cầm vợt
不执拍手tay không cầm vợt
上场vào trận
发球phát bóng
发球技术phát bóng kỹ thuật
越南语乒乓球词汇
日期:2012-11-03 00:10 点击:1076