越南语学习网
越南语乒乓球词汇
日期:2012-11-03 00:10  点击:1076


乒乓球台bàn bóng bàn

台面mặt bàn

左半区nửa bàn bên trái

右半区nửa bàn bên phải

台角góc bàn

台边mép bàn

网lưới

网架giá lưới

球拍vợt bóng bàn

拍身thân vợt

海绵拍vợt mút

橡胶拍vợt cao su

正确握拍方法cách cầm vợt chuẩn

直拍握法cách cầm vợt dọc

横拍握法cách cầm vợt ngang

执拍手tay cầm vợt

不执拍手tay không cầm vợt

上场vào trận

发球phát bóng

发球技术phát bóng kỹ thuật


分享到:

顶部
11/27 01:42
首页 刷新 顶部