越南语学习网
越南语乒乓球词汇2
日期:2012-11-03 00:12  点击:876

发球失误phát bóng hỏng

重发phát lại

换发球đổi giao bóng

发球得分giao bóng thắng điểm trực tiếp

檫边球bóng sạt mép bàn

滚网球bóng lăn qua lưới

连击bạt (vọt) đúp

球出界ra ngoài

触网chạm lưới

上旋球bóng xoáy lên

下旋球bóng xoáy chìm

侧旋球bóng xoáy ngang

弧旋球bóng xoáy vòng cung

扣杀bạt,đập

正手抽球líp bóng thuận tay

反手抽球líp bóng trái tay

拉球vuốt bóng

放高球thả bóng cao

推,挡đẩy ,chặn (nửa volley )

近削cắt gần

长球bóng dài

短球bóng ngắn

提拉giật

斜线球bóng chếch nghiêng


分享到:

顶部
11/27 01:45
首页 刷新 顶部