发球失误phát bóng hỏng
重发phát lại
换发球đổi giao bóng
发球得分giao bóng thắng điểm trực tiếp
檫边球bóng sạt mép bàn
滚网球bóng lăn qua lưới
连击bạt (vọt) đúp
球出界ra ngoài
触网chạm lưới
上旋球bóng xoáy lên
下旋球bóng xoáy chìm
侧旋球bóng xoáy ngang
弧旋球bóng xoáy vòng cung
扣杀bạt,đập
正手抽球líp bóng thuận tay
反手抽球líp bóng trái tay
拉球vuốt bóng
放高球thả bóng cao
推,挡đẩy ,chặn (nửa volley )
近削cắt gần
长球bóng dài
短球bóng ngắn
提拉giật
斜线球bóng chếch nghiêng
越南语乒乓球词汇2
日期:2012-11-03 00:12 点击:876