越南语学习网
越南语乒乓球词汇3
日期:2012-11-03 00:13  点击:939

近台快攻tấn công nhanh gần bàn

对抽vụt lái

远台防守phòng thủ xa bàn

反手远削cắt bóng trái tay xa bàn

左右开弓tấn công hai bên

救险球vớt bóng

男子团体đồng đội nam

女子团体đồng đội nữ

单打đánh đơn

双打đánh đôi

混合双打đánh hỗn hợp nam nữ

种子选手tuyển thủ hạt giống


分享到:

顶部
11/27 01:34
首页 刷新 顶部