近台快攻tấn công nhanh gần bàn
对抽vụt lái
远台防守phòng thủ xa bàn
反手远削cắt bóng trái tay xa bàn
左右开弓tấn công hai bên
救险球vớt bóng
男子团体đồng đội nam
女子团体đồng đội nữ
单打đánh đơn
双打đánh đôi
混合双打đánh hỗn hợp nam nữ
种子选手tuyển thủ hạt giống
越南语乒乓球词汇3
日期:2012-11-03 00:13 点击:939