十项全能运动10 môn điền kinh toàn năng
径赛thi đấu điền kinh
预赛vòng loại
决赛vòng chung kết
运动会hội thao
北京奥林匹克运动会thế vận hội Olympic Bắc Kinh
亚运会Á vận hội
东南亚运动会Sea games
全国运动会đại hội thể dục thể thao toàn quốc
跳高nhảy cao
撑杆跳高nhảy sào
跳远nhảy xa
三级跳远nhảy 3 bước
标枪ném lao
铅球đẩy tạ
铁饼ném đĩa
链球tạ xích
沙坑hố cát
起跳板bàn nhảy
横杆xà ngang
试跳nhảy thử
跳过...米nhảy qua...mét
赛跑thi chạy ( chạy đua )
短跑chạy cự ly ngắn
短跑运动员vận động viên chạy cự ly ngắn
100米赛跑chạy 100 mét
400米赛跑chạy 400 mét
中距离赛跑chạy cự ly trung bình
长跑chạy cự ly dài
越野赛跑chạy việt dã
马拉松赛跑chạy maratông
跨栏赛跑thi chạy vượt rào
越南语田径运动词汇
日期:2012-11-12 22:50 点击:1134
- 上一篇:越南语武术词汇
- 下一篇:越南语田径运动词汇2