3000米障碍赛跑thi chạy vượt chướng ngại vật 3.000 mét
接力赛跑chạy tiếp sức
接力棒gậy tiếp sức
混合接力赛跑tiếp sức hỗn hợp
400米接力赛 chạy tiếp sức 400 mét
接棒nhận gậy
高栏( 跨栏赛跑) rào cao ( chạy vượt rào )
中栏( 跨栏赛跑) rào trung bình ( chạy vượt rào )
低栏( 跨栏赛跑) rào thấp ( chạy vượt rào )
200米低栏 ( 跨栏赛跑) 200 mét rào thấp
竞走thi đi bộ
各就各位vào chỗ
预备sẵn sàng
跑chạy
起跑信号tín hiệu xuất phát
起跑点đường xuất phát
终点đích
终点带dây đích
冲刺bứt lên trước
抢跑bứt phá
跑道đường chạy
里圈vòng trong
外圈vòng ngoài
最后一圈vòng cuối cùng
弯道khúc ngoặt
钉鞋giày đinh
秒表( 比赛计时用) đồng hồ bấm giây
发令员người phát lệnh
计时员người tính giờ
越南语田径运动词汇2
日期:2012-11-12 22:50 点击:896