越南语学习网
越南语体操词汇2
日期:2012-11-12 22:53  点击:855

体操运动员vận động viên thể thao

单杠xà đơn

双杠xà kép

高低杠xà lệch

平衡木cầu thăng bằng

吊环vòng treo

跳马nhảy  ngựa

鞍马yên ngựa

跳板bàn đạp

自由体操thể dục tự do

软体操thể dục mềm dẻo

健美操thể dục thẩm mỹ

藤圈操môn lắc vòng


分享到:

顶部
11/27 04:01
首页 刷新 顶部