越南语学习网
越南语击剑词汇
日期:2012-11-12 22:55  点击:827

轻剑kiếm nhẹ

重剑kiếm nặng

花剑kiếm lưỡi mảnh

剑师kiếm sư

击剑教练người huấn luyện đấu kiếm

进攻者người tấn công

防守者người phòng thủ

击剑场nơi , khu vực đấu kiếm

面具mặt nạ

剑柄cán kiếm

剑刃lưỡi kiếm

剑头防护帽mũ phòng hộ mũi kiếm


分享到:

顶部
11/27 03:37
首页 刷新 顶部