越南语学习网
越南语篮球词汇 2
日期:2012-11-28 19:07  点击:1057

 

中锋trung phong

左锋tiền đạo trái

右锋tiền đạo phải

前卫tiền vệ

后卫hậu vệ

休息giải lao

暂停tạm dừng

换人thay người

替补入场thay người vào đấu

恢复比赛tiếp tục thi đấu

加时比赛thêm giờ

延长比赛kéo dài trận đấu

交换场地đổi sân

开球khai cuộc

投篮ném rổ

勾手投篮cong tay ném rổ

单手投篮ném rổ một tay

跳起投篮nhảy len ném rổ

空心球bóng không

擦板入篮sạt bảng lọt vào rổ

投篮不中ném rổ trượt

投中ném vào rổ

投篮不准ném rổ không chuẩn

命中率tỉ lệ ném trúng

低拍带球đập thấp dẫn bóng

拍打传球vừa đập vừa chuyền bóng

勾手传球cong tay chuyền bóng

空中传球chuyền bóng trên không

跳起传球nhảy lên chuyền bóng

长传chuyền dài

短传chuyền ngắn

侧传chyền nghiêng ( bên cạnh )

背传chuyền bóng sau lưng

弧形传球chuyền bóng hình vòng cong


分享到:

顶部
11/27 03:56
首页 刷新 顶部