越南语学习网
越南语篮球词汇3
日期:2012-11-28 19:08  点击:958

 

三人传3 người chuyền cho nhau

回传chuyền trả lại

低传chuyền thấp

运球chuyển bóng

切入 cắt

跟进đi theo

转身投篮quay người ném rổ

跳投nhảy ném

扣篮che rổ

补篮ném thêm một lần

定位投篮định vị ném rổ

跨步上篮xoạc chân ( đi dài bước ) lên rổ

近投ném gần

将球塞进蓝里đưa bóng vào rổ

投篮有效ném vào rổ ( tính điểm )

投篮无效ném vào rổ ( không tính điểm )

神投手tay ném rổ thần kỳ

抢篮板球che không cho ném rổ

掩护yểm trợ

盯人nhìn người

快攻tấn công nhanh

假动作động tác giả

配合phối hợp

全场紧逼cả trận đều khẩn trương

拖延战术chiến thuât kéo dài thời gian

上半时得分hiệp đầu được điểm

和局trận thi đấu hoà nhau


分享到:

顶部
11/27 03:41
首页 刷新 顶部