越南语学习网
越南语排球词汇1
日期:2012-11-28 19:09  点击:1003

排球场sân bóng chuyền

排球网lưới bóng chuyền

排球网柱cột lưới

发球区khu vực phát bóng

攻击区khu vực công kích

后区nửa sân sau

死角góc chết

一号位vị trí số một

二号位  trí số hai

换位đổi vị trí

发球phát bóng

发球人người phát bóng

上手发球phát bóng tay trên

下手发球phát bóng tay dưới

侧面发球phát bóng nghiêng

发高球phát bóng bổng

大力发球phát bóng mạnh

发勾手大力球phát bóng xoáy

发下坠球phát bóng hỏng

发近网屌球phát bóng gần lưới

扣球式发球phát bóng theo kiểu cắt

助跑发球chạy phát bóng

发保险球phát bóng an toàn

发球权quyền  phát bóng

失去发球权mất quyền phát bóng

快攻tấn công nhanh

大力扣球đập bóng mạnh

连续扣杀liên tục đập bóng

直线球bóng đi thẳng

斜线球đập bóng chếch

一次扣球đập bóng một lần

两次扣球đập bóng hai lần

拦网chặn lưới

拦网得分chặn lưới được điểm

双人拦网hai người chặn lưới

拦网成功chặn lưới thành công

托球đỡ bóng

单手托球một tay đỡ bóng


分享到:

顶部
11/27 03:42
首页 刷新 顶部