越南语学习网
越南语排球词汇2
日期:2012-11-28 19:12  点击:856

吊球treo bóng

重扣轻吊đập mạnh ,treo bóng nhẹ

捞球vớt bóng

推球đẩy bóng

抛球ném bóng

倒地传球lân ra đất để chuyền bóng

传近网球chuyền bóng sát lưới

传远网球chuyền bóng xa lưới

鱼跃救球nhảy vọt cứu bóng

救球cứu bóng

擦网球bóng sát lưới

犯规phạm quy

触网chạm lưới

连击liên tục tấn công

出界ra ngoài

持球giữ bóng

入网球bóng vào lưới

轮转luân chuyển

前排队员cầu thủ hàng trước

后排队员cầu thủ hàng sau

主攻手cầu thủ chủ công

扣手cầu thủ đập bóng

二传手cầu thủ chuyền hai


分享到:

顶部
11/27 05:24
首页 刷新 顶部