越南语学习网
越南语棒球词汇
日期:2012-11-30 20:01  点击:950

棒球场sân bóng chày

内场trong sân

外场ngoài sân

界内trong giới hạn

界外ngoài giới hạn

本垒tầng nền

一垒tầng một

二垒tầng hai

三垒tầng ba

击球员区khu vực để đấu thủ tấn công

捕手区khu vực của người bắt bóng

等待区khu vực chờ

教练区khu vực huấn luyện

主裁判trọng tài chính

司垒裁判trọng tài

击球员cầu thủ công kích

投手cầu thủ ném bóng

捕手cầu thủ đuổi bắt

游击手cầu thủ rượt đánh

内场手cầu thủ trong bãi

外场手cầu thủ ngoài bãi

跑垒员cầu thủ chạy

守垒员cầu thủ giữ thành

左外场员người bên trái ở ngoài sân

右外场员người bên phải ở ngoài sân

中外场员người đứng giữa ở bên ngoài


分享到:

顶部
11/27 06:32
首页 刷新 顶部