越南语学习网
越南语棒球词汇2
日期:2012-11-30 20:04  点击:1077

一垒手cầu thủ đánh thành một

二垒手cầu thủ đánh thành hai

三垒手cầu thủ đánh thành ba

击球đánh bóng

好球đường bóng hay

坏球đường bóng tồi

界内球bóng trong giới hạn

界外球bóng ngoài giới hạn

直球bóng thẳng

弧线球bóng đường vòng cung

滚地球bóng lăn trên sân

发球姿势tư thế phát bóng

击球顺序thuận chiều đánh bóng

三击未中3 lần đánh bóng không trúng

出局bị mất quyền thi đấu

封杀buộc ra ngoài

本垒打đánh ngay ở gôn của mình

安全上垒lên luỹ an toàn

偷垒cướp luỹ ( thành )

野传球chuyền bóng tự do

手套găng tay

护面具mặt nạ

胸甲mảnh giáp che ngực

护颈bao bảo vệ cổ

钉鞋giày đinh

得分板băng ghi điểm

球棒gậy

上场队员阵容thế trận của cầu thủ vào cuộc


分享到:

顶部
11/27 06:28
首页 刷新 顶部