越南语学习网
越南语橄榄球词汇
日期:2012-11-30 20:04  点击:970

橄榄球场sân chơi bóng bầu dục

橄榄球quả bóng bầu dục

球门cầu môn

球门柱cột cầu môn

球门横木xà ngang cầu môn

球门线đường cầu môn

球门后得分区vùng được điểm sau cầu môn

边线đường biên

中线trung tuyến

25码线đường 25 yerd

10码线đường 10 yerd

标点tiêu điểm

前卫tiền vệ

后卫hậu vệ

后卫进攻hậu vệ tấn công

四分卫tiền vệ 1/4 sân

中卫trung vệ

正锋ở chính giữa ,chính phong

前卫争球tiền vệ tranh bóng

外侧前卫tiền vệ cánh gà ngoài

头盔mũ bảo hiểm

护面罩mặt nạ

护肩giáp che vai

护膝giáp che gối

开球phát bóng

截球cắt bóng

诈传球chuyền giả vờ

密集争球tranh bóng dày đặc

躲闪né ,tránh

越位việt vị

罚球bóng phạt

压球触地ép bóng chạm đất

直接触地trực tiếp chạm đất


分享到:

顶部
11/27 06:40
首页 刷新 顶部