游泳bơi lội
游泳池bể bơi
室外游泳池bể bơi ngoài trời
室内游泳池 bể bơi trong nhà
游泳设备thiết bị về bơi lội
更衣室phòng thay quần áo
游泳帽mũ bơi
游泳裤quần bơi
游泳衣áo bơi
比基尼bikini
泳道đường bơi
下蹲抱膝下水ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
跳水nhảy cầu ,ván
划水(游水)vùng vẫy đập nước
踩水bơi đứng ( đứng nước )
跳板ván nhảy
跳台bệ nhảy
跳板跳水nhảy cầu ván từ cầu nhảy
跳台跳水nhảy cầu từ bệ nhảy
十米跳台bệ nhảy cao 10 mét
向前跳水nhảy cầu từ phía trước
向后跳水nhảy cầu từ phía sau
花式跳板跳水nhảy ván nghệ thuật
屈体跳水nhảy ván khum người
翻转跳水nhảy ván lật người
转体跳水nhảy ván quay người
燕式跳水nhảy ván kiểu chim yến
向后翻腾两周lộn hai vòng về phía sau
越南语水上运动词汇
日期:2012-11-30 20:06 点击:1703
- 上一篇:越南语橄榄球词汇
- 下一篇:越南语水上运动词汇2