越南语学习网
越南语水上运动词汇2
日期:2012-11-30 20:08  点击:1369

臂力跳水nhảy ván chống tay

自由泳bơi tự do ( bơi sải )

蛙泳bơi ếch

海豚式bơi cá heo

仰泳bơi ngửa

蝶泳bơi bướm

侧泳bơi nghiêng

狗刨式bới chó

潜泳bơi lặn

潜水lặn xuống nước

潜水镜kính lặn

混合接力tiếp sức hỗn hợp

个人混合泳bơi hỗn hợp cá nhân

触点chạm đích

转身quay người

换气lấy hơi

吸气hít

呼气thở

抽筋chuột rút

救生船thuyền cứu hộ

救生员nhân viên cứu hộ

人工呼吸hô hấp nhân tạo

救生设备thiết bị cứu hộ

救生圈phao

潜水区khu vực lặn

深水区khu vực nước sâu

划船bơi thuyền

摩托艇ca nô

舵手người bẻ lái

桨手người bơi chèo

全体船员toàn thể thuyền viên

桨mái chèo

舵bánh lái

双面桨mái chèo hai mặt

冲浪运动môn lướt sóng

冲浪运动员vận động viên lướt sóng

冲浪板ván lướt sóng

滑水lướt ván

滑水撬ván trượt

滑水运动员vận đông viên lướt ván


分享到:

顶部
11/27 06:15
首页 刷新 顶部