臂力跳水nhảy ván chống tay
自由泳bơi tự do ( bơi sải )
蛙泳bơi ếch
海豚式bơi cá heo
仰泳bơi ngửa
蝶泳bơi bướm
侧泳bơi nghiêng
狗刨式bới chó
潜泳bơi lặn
潜水lặn xuống nước
潜水镜kính lặn
混合接力tiếp sức hỗn hợp
个人混合泳bơi hỗn hợp cá nhân
触点chạm đích
转身quay người
换气lấy hơi
吸气hít
呼气thở
抽筋chuột rút
救生船thuyền cứu hộ
救生员nhân viên cứu hộ
人工呼吸hô hấp nhân tạo
救生设备thiết bị cứu hộ
救生圈phao
潜水区khu vực lặn
深水区khu vực nước sâu
划船bơi thuyền
摩托艇ca nô
舵手người bẻ lái
桨手người bơi chèo
全体船员toàn thể thuyền viên
桨mái chèo
舵bánh lái
双面桨mái chèo hai mặt
冲浪运动môn lướt sóng
冲浪运动员vận động viên lướt sóng
冲浪板ván lướt sóng
滑水lướt ván
滑水撬ván trượt
滑水运动员vận đông viên lướt ván
越南语水上运动词汇2
日期:2012-11-30 20:08 点击:1369