折伞ô gấp
折剪kéo gấp
扇子quạt
折扇quạt gấp
竹扇quạt tre
纸扇quạt giấy
象牙扇quạt ngà ( voi )
烟嘴bót hút thuốc ( lá )
象牙烟嘴bót hút thuốc bằng ngà
烟斗cái tẩu ( thuốc lá )
烟袋túi thuốc lá
竹烟斗cái tẩu bằng trúc
火柴diêm
打火机bật lửa
气体打火机bật lửa gas
汽灯đèn gas
花瓶lọ hoa
竹席chiếu trúc ( tre )
草席chiếu cói
折刀dao xếp
手帕khăn mù soa
装饰手帕khăn tay trang sức
手套găng tay
橡胶手套găng tay cao su
连指手套găng tay liền ngón
护指套bao tay bảo vệ ngón tay
袋子bao đựng
电视机套đồ phủ ti-vi
缝纫机套đồ phủ máy khâu
沙发套子cái che sa lông
雨具dụng cụ che mưa
防雨衣物quần áo che mưa
雨伞cái ô ,dù
雨衣quần áo mưa
雨帽mũ đi mưa
雨靴ủng đi mưa
雨鞋giày đi mưa
雨披áo mưa ( không có ống tay )
手杖gậy chống ,batoong
枕头cái gối
越南语百货商品词汇2
日期:2012-11-30 20:10 点击:3139
- 上一篇:越南语百货商品词汇
- 下一篇:越南语百货商品词汇3