竹枕cái gối bằng tre
枕套áo gối
枕巾khăn trải gối
枕席chiếu trải gối , chõng tre
针线包gói kim chỉ
针线篮giỏ đựng kim chỉ
针cái kim
缝( 包 )针cái kim khâu
线 chỉ
缝纫丝线chỉ khâu bằng tơ
缝纫棉线chỉ khâu bằng sợi
缝纫机máy khâu
剪刀kéo
缝纫剪刀kéo ( thợ ) may
指甲钳cái bấm móng tay
修甲小剪刀kéo nhỏ sửa móng tay
指甲锉giũa móng tay
斗笠nón rộng vành
痰盂 ống nhổ
窗帘杆cái sào treo rèm
窗帘卷cáo vòng cuốn rèm cửa sổ
刷子bàn chải
衣刷bàn chải quần áo
衣钩cái để móc áo
衣架cái giá mắc áo
塑料袋túi nhựa
陶器đồ gốm
瓷器đồ sứ
餐具dụng cụ ăn cơm ( dùng bữa )
不锈钢餐具bộ đồ ăn bằng inox
瓷餐具đồ đựng thức ăn bằng sứ
餐具篮cái làn đựng bộ đồ ăn
晾衣架giá phơi áo quần
晾衣绳dây phơi quần áo
衣夹cái kẹp quần áo
衣帽架giá treo mũ ,áo
卫生用具đồ dùng vệ sinh
扫帚cái chổi
竹扫帚chổi tre
长柄扫帚chổi cán dài
拖把đồ lau sàn nhà