长柄拖把đồ lau sàn nhà cán dài
鸡毛掸子chổi phất trần
防尘套đồ che chống bụi
木桶thùng gỗ
冰箱tủ lạnh
电筒đèn pin
电池pin
干电池pin khô
太阳能电池pin mặt trời
充电电池pin nạp điện
电池充电器máy nạp điện cho pin
台灯đèn bàn
吊灯đèn treo
枝形吊灯đèn treo hình cành ( cây )
变色灯đèn đổi màu
壁灯đèn tường
床头灯đèn đặt ở đầu giường
升降灯đèn có thể nâng cao và hạ thấp
圆形灯泡(白炽灯)bóng đèn tròn
日光灯đèn huỳnh quang
蜡烛nến ,đèn cầy
烛台đài ( bệ ) cắm nến
帘子rèm , mành ( cửa sổ )
竹帘子mành trúc
窗帘rèm cửa sổ
卧室窗帘rèm phòng ngủ
丝绒窗帘rèm nhung
半截窗帘rèm che một nửa
地毯thảm trải nền
挂毯thảm treo tường
温度计nhiệt kế
婴儿车xe đẩy trẻ con
摇篮cái nôi ( cho trẻ con nằm )
尿布tã trẻ con
海绵垫子đệm mút
汤匙cái muôi ,cái thìa
碗bát
筷子đũa
竹筷đũa tre
象牙筷đũa ngà
越南语百货商品词汇4
日期:2012-11-30 20:21 点击:2369
- 上一篇:越南语百货商品词汇3
- 下一篇:越南语百货商品词汇5