洗衣板 ván giặt (quần áo )
洗衣机 máy giặt
刷子 bàn chải ( giặt ,đánh giầy )
搓衣板 ván vò quần áo
洗衣粉 bột giặt ( xà phòng bột )
肥皂 xà phòng miếng
擦布 khăn lau
抹尘布 giẻ lau bụi
抹碗碟布 giẻ lau bát
洗碗碟布 giẻ rửa bát
水桶 thùng đựng nước
餐巾 khăn ăn
餐巾纸 giấy ăn
湿性餐巾纸 giấy ăn ướt
发夹 cái kẹp tóc
发油 dầu chải tóc
发网 lưới búi tóc
电吹风 máy sấy tóc
脸盆 chậu rửa mặt
去污剂 thuốc tẩy vết bẩn
纸手帕 khăn tay bằng giấy
清洁剂 thuốc tẩy rửa
去污粉 bột tẩy vết bẩn
漂白粉 bột tẩy trắng
化妆品 mỹ phẩm
有小镜子的化妆盒 hộp mỹ phẩm có gương soi
香水 nước hoa
可喷射的香水 cái bơm xịt nước hoa
香粉 phấn thoa mặt
粉扑 miếng xốp thoa phấn
香粉盒 hộp phấn
护肤霜 kem dưỡng da
雪花膏 kem thoa mặt
口红 son môi
眼睑霜 kem thoa mí mắt
眼线笔 bút kẻ mắt
眼线膏 kem kẻ mắt
眉笔 bút kẻ lông mày
睫毛膏 mascara