T恤衫 áo thun
衬裤 qần lót ( mặc trong )
衬衫 áo sơ mi
针织绒线帽 mũ nhung dệt
纽扣 cúc áo ,nút áo
领带 ca-ra-vát
领带夹 cái cài ca-ra-vát
拉链 phéc mơ tuya ( khoá kéo )
袜子 cái tất
短袜 tất ngắn
长统袜 tất dài
尼龙袜 tất ni lông
丝袜 tất sợi tơ tằm
连裤袜 tất liền quần ( phụ nữ mới có ,đàn ông mặc thì bị người ta cười bỏ mẹ đi mất )
背带 dây đeo
吊袜带 dây đeo tất
吊袜带夹子 cái kẹp dây deo tất
围巾 khăn quàng cổ
门帘 rèm cửa
门铃 chuông cửa
门锁 khoá cửa
门上的防盗链 xích chống trộm
门前的擦鞋垫 thảm chùi dày