布料较薄的衣服 quần áo vải mỏng
花衣裳 quần áo vải hoa
单色衣服 quần áo một màu( quần áo trơn )
服装式样 kiểu quần áo
款式 kiểu
时装 thời trang
春装 quần áo tết ( mùa xuân )
夏装 quần áo mùa hè
秋装 quần áo mùa thu
冬装 quần áo mùa đông
童装 quần áo tre con
立式直筒女装 quần áo ống thẳng kiểu túi
布料 vải vóc
棉布 vải sợi bông
咔叽布 vải ka-ki
毛葛 pô-pơ-lin
丝绸 tơ lụa
塔夫绸 lụa thê phi tơ
府绸 vải pô-pơ-lin
茧绸 lụa tơ tằm
绒布 vải nhung
法兰绒 nhung
泡泡纱 vải crepe blister
乔其纱 vải kếp hoa
绒面皮革 da lộn ( da mềm ) ,da thuộc
鸭绒 nhung lông vịt
丝绒 nhung tơ
灯芯绒 nhung kẻ
平绒 nhung mịn ( vải bông mặt chần nhung )
涤纶 sợi terylen
皱绒 terylen ( sợi tổng hợp của Anh )
的确良 sợi dacron
毛的确良 sợi len tổng hợp
帆布 vải bạt
毛料,呢子 hàng len dạ
花呢 vải ni có hoa văn kẻ sọc,ô vuông ...
华达呢 vải gabardin
麦尔登呢 dạ melton
人字呢 dạ hoa văn dích dắc