哔叽 vải séc ( beige )
裁缝 cắt may,thựo may
线缝 đường khâu
折边 viền
金银线花边 cuốn biên ,viền vàng bạc
口袋 túi
袋布 vải túi
附小口袋 túi phụ
上衣胸袋 túi ngực
暗袋 túi trong ( túi chìm )
有盖口袋 túi có nắp
口袋盖 nắp túi
裤袋 túi quần
裤子后袋 túi sau của quần
表袋 túi để đồng hồ
裙子后袋 túi sau của váy
垫肩 lót vai , đệm vai
袖子 ống tay áo
袖装 tay áo nắp
袖套 bao tay áo
领子 cổ áo
领口 cổ ( áo )
领扣 khuy cổ
V字领 cổ chữ V
U字领 cổ chữ U
汤匙领 cổ thìa
小圆领 cổ kiểu Peter Pan ( xứ sở thần thoại ) ,cổ tròn nhỏ
尖领 cổ nhọn
旗袍领 cổ áo dài ,cổ Tàu
船领 cổ thuyền
方口领 cổ vuông
翻领 cổ bẻ
软领 cổ mềm
硬领 cổ cứng
衣襟 vạt áo
裤腿 ống quần
裤腿下部 phần dưới của ống quần
腰身长度 chiều dài áo
腰围 vòng eo
胸围 vòng ngực